1.Accepts you as you are - Chấp nhận con người thật của bạn. 2.Believes in "you" - Luôn tin tưởng bạn. 3.Calls you just to say "HI" - Điện thoại cho bạn chỉ để nói “Xin chào”. 4.Doesn't give up on you - Không bỏ rơi bạn. 5.Envisions the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ. 6.Forgives your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm 7.Gives unconditionally Tận tụy với bạn. 8.Helps you - Giúp đỡ bạn. 9.Invites you over - Luôn lôi cuốn bạn. 10.Just "be" with you - Tỏ ra “xứng đáng” với bạn. 11.Keeps you close at heart - Trân trọng bạn. 12.Loves you for who are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn. 13.Makes a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn. 14.Never judges - Không bao giờ phán xét. 15.Offers support - Là nơi nương tựa cho bạn. 16.Picks you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp. 17.Quiets your tears - Làm dịu đi những giọt lệ của bạn. 18.Raises your spirits - Giúp bạn phấn chấn hơn. 19.Says nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn 20.Tells you the truth when you need to hear it - Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần. 21. Understands you - Hiểu được bạn. 22.Walks beside you - Sánh bước cùng bạn. 23.X-amines your head injuries - “Bắt mạch” được những chuyện khiến bạn “đau đầu”. 24.Yells when you won’t listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe. 25.Zaps you back to reality - Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước. không biết trong chúng ta ai đã làm được gì cho bạn như thế này chưa