3000 từ thông dụng trong tiếng anh

Thảo luận trong 'English CLUB' bắt đầu bởi vuongtien123, 7/9/12.

  1. vuongtien123 Thành viên

    Chắc cá bạn ai cũng biết 3000 từ thông dụng trong tiếng anh của anh Khoa rồi nên mình không cần giới thiệu nữa . Nhưng phần 3000 từ của anh Khoa lại không có phát âm và nghĩa nên mỗi từ lại phải tra rất mệt . Vì vậy mình đã cất công tìm trên mạng thấy 3000 từ thông dung trong tiếng anh có cả cách phát âm và nghĩa nữa rất tiện . Tuy nhiên mình xem thấy phầm 3000 từ của anh Khoa còn có phần mở rộng các từ thông dụng trong khoa học và kinh tế nữa . Cái này mình chưa cập nhật nên xin các bạn thông cảm cho . Bạn nào có thì gửi cho mình với để tất cả chúng ta cùng "chén" hết 3000 từ tiếng anh nhớ .
    Đay là một phần của văn bản


    Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ


    abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ


    ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực


    able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài


    unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài


    about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về


    above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên


    abroad adv. /ə'brɔ ở, ra nước ngoài, ngoài trời


    absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt


    absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ


    absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn


    absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn


    absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn


    abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng


    academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm


    accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm


    accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận


    acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận


    unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/

    bạn có thể vào đây download để xem thêm hoặc mỗi ngày mình cập nhật một số từ(1file word 1 file pdf)
    http://adf.ly/CdL9k
    http://adf.ly/CdLB7

Chia sẻ trang này