Chắc cá bạn ai cũng biết 3000 từ thông dụng trong tiếng anh của anh Khoa rồi nên mình không cần giới thiệu nữa . Nhưng phần 3000 từ của anh Khoa lại không có phát âm và nghĩa nên mỗi từ lại phải tra rất mệt . Vì vậy mình đã cất công tìm trên mạng thấy 3000 từ thông dung trong tiếng anh có cả cách phát âm và nghĩa nữa rất tiện . Tuy nhiên mình xem thấy phầm 3000 từ của anh Khoa còn có phần mở rộng các từ thông dụng trong khoa học và kinh tế nữa . Cái này mình chưa cập nhật nên xin các bạn thông cảm cho . Bạn nào có thì gửi cho mình với để tất cả chúng ta cùng "chén" hết 3000 từ tiếng anh nhớ . Đay là một phần của văn bản Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ bạn có thể vào đây download để xem thêm hoặc mỗi ngày mình cập nhật một số từ(1file word 1 file pdf) http://adf.ly/CdL9k http://adf.ly/CdLB7