Tên tiếng Nhật * A - ka * B - tu * C - mi * D - te * E - ku * F - lu * G - ji * H - ri * I - ki * J - zu * K - me * L - ta * M - rin * N - to * O - mo * P - no * Q - ke * R - shi * S - ari * T - chi * U - do * V - ru * W- mei * X - na * Y - fu * Z - zi Bảng chữ cái tiếng Nhật. Bà con vào tự đặt tên rồi giới thiệu đi Tên em: Le Chi Hung Cuong = Taku Miriki Ridotoji Midomotoji. :typing: Ôi mình có cái Taku nghe hay quá
Có một dạo sếp box Tình bạn tình iu lặn mất tăm, hóa ra đang luyện công với tiếng Nhật. :flower: My Dream => Rinfu Teshikukarin . Hic, tên mình đọc đứt cả hơi. Hih, nghe ngồ ngộ. Cảm ơn FOL!!!
Chishikato Chirikatori Tezidotoji -> Tên tớ mà thế này á? Có lộn không? Đọc trẹo cả bộ alô mà vẫn không đọc được.