[FONT="]TOEFL TEST[/FONT] [FONT="]Word[/FONT] [FONT="]Part of Speech, Meaning[/FONT] [FONT="]A[/FONT] [FONT="]Abandon[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ[/FONT][FONT="] [/FONT][FONT="] s[/FONT][FONT="]ự phóng túng, sự tự do, sự buông thả[/FONT] [FONT="]Abduction[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="]sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng ra[/FONT] [FONT="]Abstract[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="]trừu tượng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lý thuyết[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] bản tóm tắt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] trừu tượng hoá[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] rút ra, chiết ra[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ăn cắp[/FONT] [FONT="]Accumulate[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]tích luỹ, gom góp lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm giàu, thi cùng một lúc nhiều [/FONT] [FONT="]Accuracy[/FONT] [FONT="] sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác[/FONT] [FONT="]Accuse[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] buộc tội; kết tội[/FONT] [FONT="]Acquire[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được[/FONT] [FONT="]Acquisition[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cái giành được[/FONT] [FONT="]Adapt[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tra vào, lắp vào[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phỏng theo, sửa lại cho hợp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thích nghi (với môi trường...)[/FONT] [FONT="]Addictive[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người nghiện (ma túy, rượu...)[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]người say mê cái gì[/FONT] [FONT="]Adjacent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] gần kề, kế liền, sát ngay[/FONT] [FONT="]Adjust[/FONT] [FONT="](v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh, quyết định [/FONT] [FONT="]Adolescent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] thuộc hoặc tiêu biểu thời thanh niên[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thanh thiếu niên[/FONT] [FONT="]Advent[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự đến, (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)[/FONT] [FONT="]Adversely[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] bất lợi[/FONT] [FONT="]Advocate[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] luật sư, thầy cãi[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]người ủng hộ[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) biện hộ, bào chữa[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ủng hộ[/FONT] [FONT="]Affection[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="]cảm giác ưa thích, yêu mến, bệnh tật hoặc tình trạng bệnh tật[/FONT] [FONT="]Affluence[/FONT] [FONT="] sự giàu có, sự sung túc[/FONT] [FONT="]Aggravate[/FONT] [FONT="](v) làm trầm trọng thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức[/FONT] [FONT="]Aggregate[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] kết hợp lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] gộp chung, toàn thể, tổng số[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) tập hợp lại, kết hợp lại[/FONT] [FONT="]Agnostic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) thuyết bất khả tri[/FONT][FONT="]n) [/FONT][FONT="]người theo thuyết bất khả tri[/FONT] [FONT="]Allegiance[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]lòng trung thành [/FONT] [FONT="]Allocate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] chỉ định; dùng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cấp cho (ai cái gì)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phân phối, chia phần[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] định rõ vị trí[/FONT] [FONT="]Amateurish[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] tài tử, nghiệp dư, không chuyê[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]không lành nghề, không thành thạo[/FONT] [FONT="]Ambiguous[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng[/FONT] [FONT="]Amend[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] cải thiện[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]cải tạo (đất)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sửa đổi, bổ sung; cải tà quy chánh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bình phục[/FONT] [FONT="]Amalyze[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]t[/FONT][FONT="]hực vật học) nấm amanit[/FONT] [FONT="]Ancestral[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại[/FONT] [FONT="]Anesthesia[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê[/FONT] [FONT="]Animism[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (triết học) thuyết vật linh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thuyết duy linh (đối với duy vật)[/FONT] [FONT="]Annex[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] phụ thêm, sáp nhập[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái[/FONT] [FONT="]Anomaly[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="](thiên văn học) khoảng cách gần nhất [/FONT] [FONT="]Anticipate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] đoán trước; lường trước[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] giải quyết việc gì trước[/FONT] [FONT="]Antipathy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] ác cảm[/FONT] [FONT="]Apex[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] đỉnh, ngọn, chỏm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (thiên văn học) điểm apec[/FONT] [FONT="]Apprehend[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] bắt, tóm, nắm lấy[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] sợ, e sợ[/FONT] [FONT="]Arbitrary[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] chuyên quyền, độc đoán[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] tùy tiện; tùy hứng[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](toán học) bất kỳ; tuỳ ý[/FONT] [FONT="]Arrogantly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="] phó từ[/FONT][FONT="] )[/FONT][FONT="] kiêu căng, ngạo mạn[/FONT] [FONT="]Artillery[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (quân sự) pháo[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="]pháo binh[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo[/FONT] [FONT="]Ascertain[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn[/FONT] [FONT="]Assail[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tấn công, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] lao vào, bắt tay vào làm[/FONT] [FONT="]Assess[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá[/FONT] [FONT="]Asset[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tài sản[/FONT][FONT="], ([/FONT][FONT="]số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, vật quý[/FONT] [FONT="]Assimilate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tiêu hoá[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]đồng hoá[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (từ cổ,nghĩa cổ)[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]so sánh với[/FONT] [FONT="]Associate[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] kết hợp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cùng cộng tác[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] đồng minh; hội viên[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) liên kết; liên tưởng[/FONT] [FONT="]Astrological[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) thuật chiêm tinh[/FONT] [FONT="]Atheist[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người theo thuyết vô thần[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] người vô thần[/FONT] [FONT="]Augment[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v)làm tăng lên; tăng lên[/FONT] [FONT="]Authority[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] quyền lực, người có thẩm quyền, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin cậy[/FONT] [FONT="]B[/FONT] [FONT="]Battle[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] trận đánh;[/FONT][FONT="]bất cứ sự tranh luận hoặc tranh đấu nào; (v)chiến đấu, tranh đấu[/FONT] [FONT="]Be inclined to[/FONT] [FONT="]c ó khuynh hướng[/FONT] [FONT="]Berate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] mắng mỏ, nhiếc móc[/FONT] [FONT="]Biased[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]độ xiên, đường chéo; xu hướng; thế hiệu dịch; (v)làm cho có thành kiến[/FONT] [FONT="]Bitterly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="]) [/FONT][FONT="]cay đắng, chua chát[/FONT] [FONT="]Bond[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hợp đồng[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]mối ràng buộc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] trạng thái gắn chặt; trái phiếu; sự tù tội[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự liên kết; (v) gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)[/FONT] [FONT="]Bridery[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người đàn bà trẻ hoặc cô gái đi theo cô dâu trong ngày cưới; phù dâu[/FONT] [FONT="]Bulk[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (về người) tầm vóc lớn[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] phần chính, phần chủ yếu[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để kích thích ruột; chất xơ[/FONT] [FONT="] (v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)[/FONT] [FONT="]Burden[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] gánh nặng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] trọng tải[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] món chi tiêu bắt buộc[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] đoạn điệp (bài bát)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] chủ đề[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) chất nặng lên; (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng[/FONT] [FONT="]Bureaucratic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có liên quan đến bộ máy quan liêu hoặc những người quan liêu[/FONT] [FONT="]C[/FONT] [FONT="]Candidate[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người xin việc; người ứng cử (ứng cử viên)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] người dự thi; thí sinh[/FONT] [FONT="]Capricious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] thất thường, đồng bóng[/FONT] [FONT="]Cartel[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị))[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] việc trao đổi tù binh[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] sự thách đấu gươm[/FONT] [FONT="]Cast[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]sự cầu may[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]tầm xa, cái vứt bỏ đi[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]sự cộng lại, (sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bố cụ[/FONT][FONT="]c.[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]Quăng[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]đánh gục[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]đúc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]nhìn[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Catastrophic[/FONT] [FONT="](a) [/FONT][FONT="]thảm khốc, thê thảm[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Cause[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nguyên nhân[/FONT][FONT="]; (v) [/FONT][FONT="]gây ra[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Cease[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh[/FONT] [FONT="]Certifiably[/FONT] [FONT="](a) [/FONT][FONT="]có thể chứng nhận[/FONT] [FONT="]Charismatic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Chronologically[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="] phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] theo niên đại, theo thứ tự thời gian[/FONT] [FONT="]Circulate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="]lưu hành, truyền[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]uân chuyển, tuần hoàn[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Civil[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] thuộc hoặc liên quan đến các công dân của một nước[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]thuộc hoặc liên quan đến thường dân (chứ không liên quan đến giáo hội hoặc lực lượng vũ trang)[/FONT][FONT="] d[/FONT][FONT="]ính dáng đến luật hộ hơn là luật hình.[/FONT] [FONT="]Clique[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bọn, phường, tụi, bè lũ[/FONT] [FONT="]Coalition[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự liên kết; sự liên hiệp; sự liên minh[/FONT] [FONT="]Coerce[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] buộc, ép, ép buộc[/FONT] [FONT="]Cohesion[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết[/FONT] [FONT="]Coincide[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với, (về hai hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp, đồng nhất hoặc rất giống cái gì khác[/FONT] [FONT="]Collapse[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] suy sụp, sụp đổ[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]sự đổ nát[/FONT] [FONT="]Collide[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] va nhau, đụng nhau[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] va chạm; xung đột[/FONT] [FONT="]Combustion[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]sự đốt cháy; sự cháy[/FONT] [FONT="]Commodity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="]vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi[/FONT] [FONT="]Compensate[/FONT] [FONT="](v[/FONT][FONT="]) đền bù, bồi thường[/FONT] [FONT="]Complex[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] phức tạp, rắc rối[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]nỗi lo sợ ám ảnh[/FONT] [FONT="]Complication[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]sự phức tạp, sự rắc rối[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](y học) biến chứng[/FONT] [FONT="]Component[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] hợp thành, cấu thành[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="] thành phần, phần hợp thành[/FONT] [FONT="]Compress[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (y học) gạc[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] ép, nén; đè[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="](nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)[/FONT] [FONT="]Concentrated[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] tập trung; tăng cường[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="](hoá học) cô đặc[/FONT] [FONT="]Condemn[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="]xử phạt[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="](nghĩa bóng) bắt buộc[/FONT] [FONT="]Confide[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] kể (một bí mật) cho ai nghe[/FONT] [FONT="]Conflict[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="]sự xung đột; cuộc xung đột[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] đối lập; trái ngược; mâu thuẫn[/FONT] [FONT="]Connotation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)[/FONT] [FONT="]Conquest[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự xâm chiếm, sự chinh phục[/FONT] [FONT="]Consciously[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] có ý thức, có chủ ý[/FONT] [FONT="]Consequence[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hậu quả, kết quả[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]tầm quan trọng, tính trọng đại[/FONT] [FONT="]Constraint[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự bắt ép, sự ép buộc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự đè nén, sự kiềm chế[/FONT] [FONT="]Contamination[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự làm bẩn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một[/FONT] [FONT="]contest[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] tranh cãi, tranh luận [/FONT] [FONT="]Context[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] văn cảnh; ngữ cảnh[/FONT] [FONT="]Contrary[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] đối lập về bản chất, khuynh hướng hoặc chiều hướng[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="] sự trái lại; điều trái ngược[/FONT][FONT="]; ([/FONT][FONT="]giới từ[/FONT][FONT="]) [/FONT][FONT="]trái với, trái ngược với[/FONT] [FONT="]Convey[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] chở, chuyên chở, vận chuyển[/FONT] [FONT="]Convict[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người bị kết án tù, người tù[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] kết án, tuyên bố có tội[/FONT] [FONT="]Core[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lõi, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] lấy lõi ra, lấy nhân ra[/FONT] [FONT="]Corrode[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="]mòn dần, ruỗng ra[/FONT] [FONT="]Counter[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] quầy hàng,[/FONT][FONT="]máy đếm[/FONT][FONT="]; ([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="]) [/FONT][FONT="]ngược lại[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="]chống lại[/FONT] [FONT="]Cremation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro[/FONT] [FONT="]Cultivation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự cày cấy, sự trồng trọt[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]sự nuôi dưỡng[/FONT] [FONT="]Cumbersome[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]nặng nề[/FONT] [FONT="]Cure[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự điều trị[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự lưu hoá (cao su)[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] chữa cho khỏi bệnh[/FONT] [FONT="]Curriculum[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chương trình giảng dạy[/FONT] [FONT="]Cynically[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] bất cần đạo lý, bất nhẫn[/FONT] [FONT="]D[/FONT] [FONT="]De facto[/FONT] [FONT="](a)&([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] trên thực tế (không chính thức); (nói về chính phủ) hình thành từ một cuộc đảo chính hoặc một cuộc cách mạng...., chứ không do dân bầu ra[/FONT] [FONT="]Decipher[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự giải mã[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="]giải mã, giải đoán (chữ khó (xem), chữ viết xấu, chữ cổ...)[/FONT] [FONT="]Decline[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự suy sụp, sự tàn tạ[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] nghiêng đi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]cúi mình[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xế tà (mặt trời...); suy sụp[/FONT] [FONT="]Decrepit[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] già yếu, hom hem, lụ khụ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hư nát, đổ nát[/FONT] [FONT="]Degrade[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] giáng chức, làm giảm giá trị, làm thoái hoá[/FONT] [FONT="]Deify[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] phong thần, tôn làm thần[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] tôn sùng, sùng bái[/FONT] [FONT="]Delinquence[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp[/FONT] [FONT="]Denominator[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (toán học) mẫu số; mẫu thức[/FONT] [FONT="]Denote[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ[/FONT] [FONT="]Deny[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] phủ nhận[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]từ chối hoặc ngăn không cho ai lấy[/FONT] [FONT="]Depict[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] vẽ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mô tả, miêu tả[/FONT] [FONT="]Deplete[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] rút hết ra[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm suy yếu, (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch[/FONT] [FONT="]Derive[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ[/FONT] [FONT="]Descendant[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] con cháu, hậu duệ, người nối dõi[/FONT] [FONT="]Despise[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] xem thường, khinh thường, khinh miệt[/FONT] [FONT="]Despondent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản[/FONT] [FONT="]Detain[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] ngăn cản[/FONT] [FONT="]Detection[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="]sự khám phá, sự phát hiện[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (rađiô) sự tách sóng[/FONT] [FONT="]Deviant[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối[/FONT] [FONT="]Devise[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự để lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] di sản (bất động sản)[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] nghĩ ra, sáng chế, phát minh[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]bày mưu[/FONT] [FONT="]Devotion[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự tận tâm, sự tận tình, sự hiến dâng, sự sùng bái[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]lời cầu nguyện[/FONT] [FONT="]Dilemma[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] song đề[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử[/FONT] [FONT="]Dimension[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chiều, kích thước, thứ nguyên (của một đại lượng)[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) đo kích thước [/FONT] [FONT="]Diminish[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ[/FONT] [FONT="]Discretely[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] riêng rẽ, rời rạc[/FONT] [FONT="]Discriminate[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]phân biệt[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]đối xử [/FONT] [FONT="]Disease[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bệnh của cơ thể, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)[/FONT] [FONT="]Dispise of [/FONT] [FONT="]Distill[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] chảy nhỏ giọt[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]chưng cất[/FONT] [FONT="]Distinctly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] riêng biệt[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt[/FONT] [FONT="]Distort[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)[/FONT] [FONT="]Diverse[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]thay đổi khác nhau[/FONT] [FONT="]Divination[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] sự đoán trước tương lai bằng những cách siêu tự nhiên; sự bói toán[/FONT] [FONT="]Domesticate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] thuần hoá[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhập tịch[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khai hoá[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]làm cho thích cuộc sống gia đình[/FONT] [FONT="]Dynamic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) động lực học[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sôi nổi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chức năngn[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] động lực[/FONT] [FONT="]E[/FONT] [FONT="]Ecclesiastical[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội[/FONT] [FONT="]Election[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự bầu cử; cuộc tuyển cử[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="](tôn giáo) sự chọn lên thiên đường[/FONT] [FONT="]Elementally[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] mạnh mẽ, mãnh liệt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] căn bản, cơ bản[/FONT] [FONT="]Elite[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] thuốc luyện đan[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thuốc tiên[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="](dược học) cồn ngọt[/FONT] [FONT="]Emission[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]vật phát ra [/FONT] [FONT="]Engender[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] sinh ra, gây ra, đem lại[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="](từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra[/FONT] [FONT="]Enterprising[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] mạnh dạn, dám nghĩ dám làm[/FONT] [FONT="]Entrepreneurial[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) nghề thầu khoán[/FONT] [FONT="]Equity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tính công bằng, luật công lý[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]vốn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] giá trị tài sản bị cấm cố [/FONT] [FONT="]Erode[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] xói mòn, ăn mòn[/FONT] [FONT="]Erudite[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có hoặc bộc lộ học vấn sâu rộng; uyên bác; thông thái[/FONT] [FONT="]Eruption[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự phun (núi lửa)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự nổ ra[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (y học) sự phát ban[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự nhú lên, sự mọc (răng)[/FONT] [FONT="]Esthetically[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người Extoni[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tiếng Extoni[/FONT] [FONT="]Evade[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tránh, lảng tránh[/FONT] [FONT="]Evidence[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (pháp lý) chứng cớ; bằng chứng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] dấu hiệu; vết tíchv) chứng minh[/FONT] [FONT="]Evolve[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] mở ra[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] rút ra, hư cấu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phát ra (sức nóng...)[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]tiến hoá[/FONT] [FONT="]Exalt[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] đề cao[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]làm cao quý[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm đậm, làm thắm (màu...)[/FONT] [FONT="]Exclusive[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] loại trừ; độc nhất[/FONT][FONT="]n) [/FONT][FONT="]truyện dành riêng [/FONT] [FONT="]Exotic[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] ngoại lai[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] kỳ lạ[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="][/FONT][FONT="] cây ngoại lai, vật ngoại lai[/FONT] [FONT="]Expenditiously[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự tiêu dùng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn[/FONT] [FONT="]Exploit[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] kỳ công[/FONT][FONT="]v) [/FONT][FONT="]khai thác[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bóc lột, lợi dụng[/FONT] [FONT="]Exponentially[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] theo hàm mũ[/FONT] [FONT="]Extinction[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự làm mất đi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự thanh toán (nợ nần)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ[/FONT] [FONT="]Extract[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] đoạn trích[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (hoá học) phần chiết[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (dược học) cao[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] trích (sách); chép (trong đoạn sách)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhổ (răng...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bòn rút, moi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (hoá học) chiết[/FONT] [FONT="]F[/FONT] [FONT="]Famine[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nạn đói kém[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chết đói[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự khan hiếm[/FONT] [FONT="]Fatally[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] chí tử, một cách chết người[/FONT] [FONT="]Feasibly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] thực hiện được, khả thi[/FONT] [FONT="]Feature[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] điểm đặc trưng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nét mặt[/FONT][FONT="]; (v) [/FONT][FONT="]mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đề cao[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]tưởng tượng[/FONT] [FONT="]Fertilize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt thành con; thụ tinh; thụ phấn[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] làm cho phì nhiêu (đất)[/FONT] [FONT="]Flood[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lũ, lụt, nạn lụt[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] tràn đầy, tràn ngập[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tràn tới, đến tới tấp[/FONT] [FONT="]Fluctuate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] dao động, lên xuống, thay đổi bất thường[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh[/FONT] [FONT="]Folklore[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian[/FONT] [FONT="]Forensics[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án[/FONT] [FONT="]Fortify[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm[/FONT] [FONT="]Fossilize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] làm hoá đá, làm hoá thạch[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]làm cho lỗi thời[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hoá đá, hoá thạch[/FONT] [FONT="]Fringe[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tua (khăn quàng cổ, thảm)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tóc cắt ngang trán (đàn bà)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ven rìa (rừng...); mép[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (vật lý) vân[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] đính tua vào[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] viền, diềm quanh[/FONT] [FONT="]G[/FONT] [FONT="]Gala[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hội, hội hè[/FONT] [FONT="]Gap[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lỗ hổng, kẽ hở[/FONT] [FONT="]Generation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự sinh ra, sự phát sinh ra[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thế hệ, đời[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (điện học) sự phát điện[/FONT] [FONT="]Grotesque[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục[/FONT] [FONT="]Guilty[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] đã làm điều sai trái, đáng khiển trách[/FONT] [FONT="]Gut[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] ruột[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự can đảm, nội dung chính[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] moi ruột (con vật)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phá huỷ bên trong[/FONT] [FONT="]H[/FONT] [FONT="]Haggle[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tranh cãi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mặc cả[/FONT] [FONT="]Haunt[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đến thăm một nơi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] rất hay có mặt ở một nơi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ám ảnh[/FONT] [FONT="]Hazardous[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] mạo hiểm; nguy hiểm[/FONT] [FONT="]Hedonistic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa[/FONT] [FONT="]Hierarchy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thiên thần[/FONT] [FONT="]Hilarious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] vui vẻ, vui nhộn[/FONT] [FONT="]Horror[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự khiếp sợ; sự ghê tởm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] kẻ tinh quái; kẻ ma mãnh[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="]rùng rợn; kinh dị[/FONT] [FONT="]Humiliation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự làm nhục, sự làm bẽ mặt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tình trạng bị làm nhục[/FONT] [FONT="]Hypocritically[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] giả nhân giả nghĩa[/FONT] [FONT="]Hypothesize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] đưa ra một giả thuyết[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] giả thuyết rằng, cho rằng[/FONT] [FONT="]I[/FONT] [FONT="]Illiterate[/FONT] [FONT="](a) [/FONT][FONT="]dốt nát[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="] người thất học[/FONT] [FONT="]Impact[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự va chạm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tác động, ảnh hưởng[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì[/FONT] [FONT="]Impair[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] làm suy yếu, làm sút kém[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm hư hỏng, làm hư hại[/FONT] [FONT="]implant[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="](từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] (y học) mô cấy[/FONT] [FONT="]Implement[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]đồ dùng, công cụ; [/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] thi hành[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cung cấp dụng cụ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bổ sung[/FONT] [FONT="]Implicate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] lôi kéo vào[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]ngụ ý; hàm ý; ám chỉ[/FONT][FONT="]; [/FONT][FONT="]bện lại, tết lại, xoắn lại[/FONT] [FONT="]Implicitly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] hoàn toàn[/FONT] [FONT="]Impoverish[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] bần cùng hoá, làm kiệt màu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm hết công dụng; làm cho kiệt sức[/FONT] [FONT="]In common with[/FONT] [FONT="]cùng với ai/cái gì; giống như ai/cái gì[/FONT] [FONT="]In the trenches[/FONT] [FONT="]Inaugurate[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]giới thiệu ở buổi lễ đặc biệt; tấn phong[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khai mạc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mở đầu[/FONT] [FONT="]Incentive[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] khuyến khích; khích lệ; động viên[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] sự khuyến khích, sự khích lệ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] động cơ [/FONT] [FONT="]Incompetent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] thiếu khả năng, (pháp lý) không đủ thẩm quyềnn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bất tài[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền[/FONT] [FONT="]Indisputable[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận[/FONT] [FONT="]Industrious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] cần cù, siêng năng[/FONT] [FONT="]Inference[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự suy ra; kết luận[/FONT] [FONT="]Infinitiesimal[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định[/FONT] [FONT="]Inflation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự bơm phồng, tình trạng được thổi phồng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự lạm phát[/FONT] [FONT="]Ingenious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] khéo léo[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tài tình, mưu trí[/FONT] [FONT="]Inherent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] vốn có; cố hữu[/FONT] [FONT="]Inheritance[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] quyền thừa kế, sự thừa kế[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] của thừa kế, gia tài, di sản[/FONT] [FONT="]Inhibit[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] ngăn chặn, ngăn cấm, cấm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế[/FONT] [FONT="]Inject[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tiêm (thuốc...), tiêm thuốc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng[/FONT] [FONT="]Innovative[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến[/FONT] [FONT="]Inquiry[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] câu hỏi; yêu cầu[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]sự điều tra[/FONT] [FONT="]Inscription[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] câu viết, câu đề tặng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần[/FONT] [FONT="]Installation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự lắp đặt; cái được lắp đặt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự cài (phần mềm)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lễ nhậm chức[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] kho quân sự[/FONT] [FONT="]Integrally[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="] phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] trọn vẹn, toàn vẹn[/FONT] [FONT="]Integrity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tính chính trực, tính liêm chính[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tính toàn bộ, tính toàn vẹn[/FONT] [FONT="]Intensify[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tăng cường[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm dữ dội[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm sâu sắc thêm, (nhiếp ảnh) làm nổi thêm[/FONT] [FONT="]Intentionally[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] cố ý, cố tình[/FONT] [FONT="]Interdict[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lệnh cấm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (tôn giáo) sự khai trừ[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] cấm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khai trừ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ngăn chặn tiếp tế...[/FONT] [FONT="]Intermediary[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] trung gian, đóng vai trò hoà giải[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] người làm trung gian, vật trung gian, giai đoạn trung gian[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phương tiện[/FONT] [FONT="]Intervene[/FONT] [FONT="](v) xen vào, can thiệp, ở giữa, xảy ra ở giữa[/FONT] [FONT="]Intrepid[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] gan dạ, dũng cảm[/FONT] [FONT="]Intrinsic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="](giải phẫu) ở bên trong[/FONT] [FONT="]Intrusively[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] tống bừa, xâm phạm, bắt người khác phải chịu đựng mình[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xâm nhập[/FONT] [FONT="]Intuitively [/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tính trực giác[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khả năng trực giác[/FONT] [FONT="]Invasive[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn[/FONT] [FONT="]Invoke[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] cầu khẩn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] gọi cho hiện lên (ma quỷ...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] viện dẫn chứng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cầu khẩn [/FONT] [FONT="]Irrigation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự tưới (đất, ruộng); kênh tưới tiêu, (y học) sự rửa (vết thương)[/FONT]
[FONT="]J[/FONT] [FONT="]Jointly[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] cùng, cùng nhau, cùng chung[/FONT] [FONT="]Juxtapose[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau[/FONT] [FONT="]K[/FONT] [FONT="]Kin[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] dòng họ; họ hàng[/FONT] [FONT="]L[/FONT] [FONT="]Lease[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hợp đồng cho thuê (bất động sản)[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] cho thuê; thuê[/FONT] [FONT="]Legitimate[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] đúng luật; hợp pháp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chính đáng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xác thực; chính thống[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] hợp pháp hoá[/FONT] [FONT="]Liability[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] trách nhiệm pháp lý[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ( số nhiều) tiền nợ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nguy cơ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cái gây khó khăn trở ngại[/FONT] [FONT="]Longitude[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (địa lý,địa chất) kinh độ[/FONT] [FONT="]Loyal[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] trung thành, trung nghĩa, trung kiên[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] người trung nghĩa, người trung kiên[/FONT] [FONT="]Luxury[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự xa xỉ, sự xa hoa[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm[/FONT] [FONT="]M[/FONT] [FONT="]Maintenance[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự duy trì[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]sự cưu mang[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự bảo dưỡng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tiền mà luật pháp yêu cầu mình phải trả để giúp để ai đó; tiền chu cấp; tiền cấp dưỡng[/FONT] [FONT="]Manipulation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự thao tác[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)[/FONT] [FONT="]Marginal[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khó trồng trọt (đất đai)[/FONT] [FONT="]Maximize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] làm tăng lên đến tột độ; cực đại hoá[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phóng cực to (hình ảnh)[/FONT] [FONT="]Meditate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] suy nghĩ sâu sắc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] trầm tư[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] trù tính[/FONT] [FONT="]Medium[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự trung gian; phương tiện truyền đạt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] môi trường[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] trung dung; đồng cốt[/FONT][FONT="]a)[/FONT] [FONT="] trung bình, trung, vừa[/FONT] [FONT="]Merchant[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nhà buôn; thương gia[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="] buôn, buôn bán[/FONT] [FONT="]Merit[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự xứng đáng; sự xuất sắc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] công lao[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đáng, xứng đáng[/FONT] [FONT="]Migration[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự di trú[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự chuyển trường[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đoàn người di trú; bầy chim di trú[/FONT] [FONT="]Milieu[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] môi trường, hoàn cảnh[/FONT] [FONT="]Minimum[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] số lượng tối thiểu; mức tối thiểu[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="] tối thiểu[/FONT] [FONT="]Misconception[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai[/FONT] [FONT="]mobilize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] huy động; động viên[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] huy động; vận động[/FONT] [FONT="]Modify[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] giảm bớt, làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) bổ nghĩa[/FONT] [FONT="]N[/FONT] [FONT="]Net[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lưới, cạm, bẫy[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vải lưới[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mạng lưới[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đánh lưới[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]giăng lưới, đánh bẫy[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đan (lưới, võng...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thu được (lãi thực)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (thể thao) phá lưới[/FONT][FONT="]; (a)[/FONT][FONT="] thực[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chung cuộc[/FONT] [FONT="]Nobility[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tính cao thượng, tính thanh cao[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] giới quý tộc, tầng lớp quý phái[/FONT] [FONT="]Notion[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] khái niệm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ý nghĩ mơ hồ, quan điểm, ý kiến[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng cho việc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu[/FONT] [FONT="]Nucleus[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bộ phận trung tâm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hạt nhân[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (sinh vật học) nhân (tế bào)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (thực vật học) hạch (của quả hạch)[/FONT] [FONT="]O[/FONT] [FONT="]Obese[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] béo phị, rất mập (về người)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] như fat[/FONT] [FONT="]Objectively[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]trạng từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] khách quan[/FONT] [FONT="]Obnoxious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc[/FONT] [FONT="]Obtain[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] đạt được, giành được, thu được[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (nói về các quy tắc, phong tục...) vẫn tồn tại; vẫn được sử dụng[/FONT] [FONT="]Offense[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thể dục thể thao) đội hoặc bộ phận tấn công; phương pháp tấn công[/FONT] [FONT="]Oppress[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] đè nặng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] áp bức, đàn áp[/FONT] [FONT="]Orwellian[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (động vật học) linh dương châu Phi có sừng dài và thẳng[/FONT] [FONT="]Overlap[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự chồng chéo[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phần đè lên nhau[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] chồng chéo[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]gối lên nhau[/FONT] [FONT="]P[/FONT] [FONT="]Paradigm[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) hệ biến hoá[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mẫu, mô hình, kiểu[/FONT] [FONT="]Parallel[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] song song; tương đương[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] đường song song [/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]vĩ tuyến[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]đường hào ngang[/FONT][FONT="],[/FONT] [FONT="](điện học) mắc song song, dấu song songv) đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh với, song song với; tương đương với; ngang với, giống với[/FONT] [FONT="]Parochial[/FONT] [FONT="](a) (thuộc) xã; (thuộc) giáo xứ, thiển cận (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 - 3 [/FONT] [FONT="]Passion[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] cảm xúc mạnh mẽ, sự giận dữ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự đam mê[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (tôn giáo) ( the Passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn[/FONT] [FONT="]Paternal[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (của) cha; (thuộc) cha; như cha[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] về đằng nội[/FONT] [FONT="]Peer[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người cùng địa vị[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhà quý tộc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thượng nghị sĩ ( Anh)[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] ngang hàng với (ai)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phong chức khanh tướng cho (ai)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhìn săm soi, nhìn sát[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhìn kỹ, nhòm[/FONT] [FONT="]Per capita[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])&(a)[/FONT][FONT="] (trên) mỗi đầu người[/FONT] [FONT="]Permeate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] thấm vào, ngắm vào[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tràn ra, lan ra; tràn ngập[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]toả ra, lan khắp[/FONT] [FONT="]Persevere[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] ( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí[/FONT] [FONT="]Persist[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] cố chấp; khăng khăng[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]kiên trì[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tiếp tục tồn tại; vẫn còn; cứ dai dẳng[/FONT] [FONT="]Perspective[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] phối cảnh, luật xa gần; viễn cảnh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] triển vọng[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="] theo luật xa gần[/FONT] [FONT="]Phantom[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] ma, bóng ma[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ảo ảnh; ảo tưởng[/FONT][FONT="]; (a)[/FONT][FONT="] hão huyền; ma; không có thực[/FONT] [FONT="]Phonetic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) ngữ âm[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]cho đơn vị âm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đúng phát âm (về chính tả)[/FONT] [FONT="]Photosynthesis[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (sinh vật học) sự quang hợp[/FONT] [FONT="]Physical[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) vật chất[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (thuộc) cơ thể[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (thuộc) khoa học tự nhiên[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tự nhiên[/FONT][FONT="], c[/FONT][FONT="]hỉ sông ngòi, đồi núi..)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] liên quan đến vật lý học[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đối xử thô bạo, dùng bạo lực[/FONT][FONT="];[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (thông tục) khám về y học xem có khoẻ không; khám sức khoẻ[/FONT] [FONT="]Pious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] ngoan đạo, sùng đạo[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đạo đức giả[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ[/FONT] [FONT="]Piracy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nạn cướp biển[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] việc sao chụp hoặc phát thanh bất hợp pháp[/FONT] [FONT="]Plunge[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự lao xuống[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bước liều[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] nhúng, thọc, đâm sâu vào, nhận chìm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chôn sâu, lao mình xuống, lao tới (ngựa)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chúi tới (tàu)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (từ lóng) cờ bạc liều[/FONT] [FONT="]Policy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chính sách[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cách giải quyết[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] những điều khoản[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]hợp đồng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự sắc bén (về (chính trị), về sự chỉ đạo công việc)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vườn rộng [/FONT] [FONT="]Poll[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự bầu cử; số người bỏ phiếu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cái đầu[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] thu được (phiếu bầu)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thăm dò (ý kiến)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cưa sừng (trâu bò...); cắt ngọn (cây)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xén (giấy)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hớt tóc; cắt lông [/FONT] [FONT="]Portrayal[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự vẽ chân dung; bức chân dung[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự miêu tả[/FONT] [FONT="]Potent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có hiệu lực, có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]không liệt dương (đực)[/FONT] [FONT="]Precipitation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự vội vã, sự cuống cuồng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa[/FONT] [FONT="]Predicament[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (triết học) điều đã được dự đoán, điều đã được khẳng định trước[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mười phạm trù của A-ri-xtốt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tính thế khó khăn, tình huống khó chịu, tình trạng khó xử[/FONT] [FONT="]prejudiced[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có thành kiến, biểu lộ thành kiến[/FONT] [FONT="]Prestige[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] uy tín[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..)[/FONT] [FONT="]Prevailing[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] đang thịnh hành (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)[/FONT] [FONT="]Prevalent[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng[/FONT] [FONT="]Privileged[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có đặc quyền; được đặc quyền; được vinh dự[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bí mật về mặt pháp lý[/FONT] [FONT="]Procedure[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..)[/FONT] [FONT="]Process[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] quá trình; phương pháp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thủ tục pháp lý; trát đòi[/FONT][FONT="];u,[/FONT][FONT="] bướu[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] (ngành in) phép in simili (in ảnh), phép in ảnh chấm[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] xử lý; chế biến[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] kiện (ai); diễu hành[/FONT] [FONT="]Prognosis[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự dự đoán [/FONT] [FONT="]Proliferation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự phát triển, sự gia tăng nhanh[/FONT] [FONT="]Promote[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]thăng chức; thăng cấp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xúc tiến, đẩy mạnh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] quảng cáo (cái gì) để bán[/FONT] [FONT="]Proportion[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự cân xứng, tỷ lệ thức[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] một phần[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]quy mô, kích cỡ[/FONT][FONT="],v)[/FONT][FONT="] làm cho cân xứng[/FONT] [FONT="]Proportionately[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] cân đối, cân xứng[/FONT] [FONT="]Proprietor[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, bằng sáng chế..)[/FONT] [FONT="]Prosper[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt[/FONT] [FONT="]Prototype[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu[/FONT] [FONT="]Proximity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi[/FONT] [FONT="]Psychic[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bà đồng, ông đồng[/FONT][FONT="]; (a)[/FONT][FONT="] (thuộc) tâm linh; siêu linh, huyền bí[/FONT] [FONT="]R[/FONT] [FONT="]Rank[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]phẩm chất, địa vị xã hội...; [/FONT][FONT="]c[/FONT][FONT="]ấp bậc[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] xếp vào hàng ngũ, xếp loại[/FONT][FONT="],a)[/FONT][FONT="] rậm rạp, sum sê; rõ rành rành[/FONT] [FONT="]Rate[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tỷ lệ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tốc độ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] giá, suất, mức (lương...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thuế địa phương[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hạng, loại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự ước lượng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự sắp hạng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự tiêu thụ[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] đánh gia, ước lượng, xem như[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đánh thuế[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] mắng mỏ[/FONT][FONT="].[/FONT] [FONT="]Ratio[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tỷ số, tỷ lệ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (kỹ thuật) số truyền[/FONT] [FONT="]Realism[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chủ nghĩa hiện thực[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (triết học) thuyết duy thực[/FONT] [FONT="]Rebel[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] người nổi loạn, người chống đối[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="](M[/FONT][FONT="]ỹ) người dân các bang miền nam[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phiến loạn; chống đối[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] dấy loạn, nổi loạn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chống đối[/FONT] [FONT="]Recede[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] lùi lại, rút xuống (thuỷ triều...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] rút lui[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hớt ra sáu (trán)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)[/FONT] [FONT="]Reciprocity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự có đi có lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (toán học) tính đảo nhau[/FONT] [FONT="]Reconciliation[/FONT] [FONT="] sự hoà giải, việc hoà giải, sự điều hoà những ý nghĩ, sự hoà hợp[/FONT] [FONT="]Reform[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự cải cách[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] sửa đổi, cải cách[/FONT] [FONT="]Regulate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] điều chỉnh, quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] điều hoà[/FONT] [FONT="]Relic[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (tôn giáo) thánh tích[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] di tích, di vật[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ( số nhiều) di hài[/FONT] [FONT="]Reservoir[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hồ tự nhiên hoặc nhân tạo dùng làm nguồn hoặc nơi chứa nước; nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì[/FONT] [FONT="]Residual[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] còn dư, còn lại, thặng dư, (còn) dư[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] phần còn dư, số dư[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]số tính nhầm vào [/FONT] [FONT="]Resign[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] từ chức[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhường[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] từ bỏ[/FONT] [FONT="]Resist[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chất cản màu[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] kháng cự; chịu được[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cưỡng lại được, nhịn được[/FONT] [FONT="]Retain[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] giữ lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhớ được[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]ngăn, thuê (luật sư) vẫn có, tiếp tục có[/FONT] [FONT="]Retrieve[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tìm lại được[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lấy; gọi ra[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]xây dựng lại được[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sửa chữa được[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]cứu thoát khỏi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhớ lại được[/FONT] [FONT="]Reward[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự thưởng; sự đền ơn[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]phần thưởng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự hoàn lại tài sản mất[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] thưởng[/FONT] [FONT="]Rigor[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (y học) sự run rét, sự rùng mình[/FONT][FONT="];[/FONT] [FONT="]Rite[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lễ, lễ nghi, nghi thức[/FONT] [FONT="]Ritually[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi[/FONT] [FONT="]Roster[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bảng phân công[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đưa (ai) vào bảng phân công[/FONT] [FONT="]Rotate[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] làm xoay quanh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] luân phiên nhau[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="] (thực vật học) có hình bánh xe[/FONT] [FONT="]S[/FONT] [FONT="]Sacrifice[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự tế lễ; vật hiến tế[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự hy sinh; vật hy sinh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự bán lỗ; hàng bán l[/FONT][FONT="]ỗ[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="](v) [/FONT][FONT="]cúng tế[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hy sinh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bán l[/FONT][FONT="]ỗ[/FONT] [FONT="]Safeguard[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] cái để bảo vệ, giấy thông hành an toàn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bộ phận an toàn[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] bảo vệ[/FONT] [FONT="]Saga[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] truyện chiến công[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga[/FONT] [FONT="]Scandal[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] vụ bê bối[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thái độ ô nhục, sự gièm pha[/FONT] [FONT="]Scar[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]vết sẹo, nỗi đau khổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vết nhơ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vách núi lởm chởm[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] để lại vết sẹo[/FONT] [FONT="]Secular[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] trăm năm một lần[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] muôn thuở[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]cổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thuộc thế giới trần tục, không thuộc tôn giáo (về thầy tu)[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] giáo sĩ thế tục[/FONT] [FONT="]Seep[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)[/FONT] [FONT="]Seize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] nắm bắt (cơ hội..)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tóm (ai, cái gì)[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]thấu hiểu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cho chiếm hữu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bắt giữ; tịch thu, buộc dây[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]trở nên kẹt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về cảm xúc, ham muốn..)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] chộp lấy[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] (kỹ thuật) sự kẹt máy[/FONT] [FONT="]Self-perpetuating[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] tự duy trì, tồn tại[/FONT] [FONT="]Sentiment[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tình cảm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự đa cảm, cảm nghĩ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tính chất truyền cảm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cảm tính[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] câu nói chúc tụng xã giao[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] ẩn ý, ngụ ý[/FONT] [FONT="]Sequence[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] chuỗi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cảnh (trong phim)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (âm nhạc) khúc xêcăng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) sự phối hợp[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (tôn giáo) bài ca xêcăng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (toán học) dãy[/FONT] [FONT="]Severely[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]phó từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] khắt khe[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] rất mãnh liệt, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi tính kiên nhẫn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] giản dị[/FONT] [FONT="]Shamce[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự xấu hổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự ngượng ngùng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nỗi nhục[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]người hoặc vật gây ra điều hổ thẹn[/FONT][FONT="]; (v) [/FONT][FONT="]làm cho ai xấu hổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm nhục, làm ô danh[/FONT] [FONT="]Shrink[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] co lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lùi lại, làm co (vải...)[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] sự co lại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="]([/FONT][FONT="]Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần[/FONT] [FONT="]Shuttle[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] con thoi (trong khung cửi)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cái suốt (trong máy khâu)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] quả cầu lông[/FONT][FONT="]; (v)[/FONT][FONT="] qua lại như con thoi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] thoi đưa[/FONT] [FONT="]Sibling[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] anh chị em ruột[/FONT] [FONT="]Simulation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự giả vờ; sự giả cách; sự đội lốt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự bắt chước; sự mô phỏng[/FONT] [FONT="]Skit[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] nhóm, đám (người...)[/FONT] [FONT="]Smuggle[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] buôn lậu, đưa lén[/FONT] [FONT="]Solar[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) mặt trời, sử dụng năng lượng mặt trời[/FONT] [FONT="]Sole[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] cá bơn[/FONT][FONT="];[/FONT][FONT="] lòng bàn chân[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đế giày[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nền[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đóng đế vào[/FONT][FONT="]a)[/FONT][FONT="] duy nhất[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] cô đơn, độc hữu[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)[/FONT] [FONT="]Solidarity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự thống nhất[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự đoàn kết; sự phụ thuộc lẫn nhau[/FONT] [FONT="]Source[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nguồn[/FONT] [FONT="]Spectrum[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hình ảnh[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] quang phổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] một dãy đầy đủ, một chuỗi rộng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất[/FONT] [FONT="]Stable[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] vững chắc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] bình tĩnh; bền vững;[/FONT][FONT="]ổn định[/FONT][FONT="]n)[/FONT][FONT="] chuồng ngựa[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lò[/FONT][FONT="],v)[/FONT][FONT="] cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng; nuôi (ngựa)[/FONT] [FONT="]Status quo[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] nguyên trạng; hiện trạng[/FONT] [FONT="]Stigmatize[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đóng dấu sắt nung vào (nô lệ)[/FONT] [FONT="]Strategic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] (thuộc) chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó; chiến lược[/FONT] [FONT="]Striking[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] nổi bật[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đánh chuông (đồng hồ..)[/FONT] [FONT="]Structure[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] kết cấu, cấu trúc[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] công trình kiến trúc, công trình xây dựng[/FONT] [FONT="]Subsidy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ[/FONT][FONT="]…[/FONT][FONT="]; tiền trợ cấp[/FONT] [FONT="]Subtly[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] phảng phất[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] huyền ảo[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tinh tế, tế nhị[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] khôn khéo, nhạy cảm[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]xảo quyệt[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]mỏng[/FONT] [FONT="]Surveillance[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự theo dõi cẩn thận đối với kẻ bị nghi ngờ; sự giám sát[/FONT] [FONT="]Survive[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] sống lâu hơn ai; sống qua được; sống sót; còn lại[/FONT] [FONT="]Suspect[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] nghi ngờ;[/FONT][FONT="](a)[/FONT][FONT="] đáng ngờ, [/FONT][FONT="][/FONT][FONT="] người khả nghi; người bị tình nghi[/FONT] [FONT="]Suspend[/FONT] [FONT="](v) [/FONT][FONT="]treo lên[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]hoãn; treo giò[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đình chỉ công tác; đuổi[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lơ lửng (trong không khí..)[/FONT] [FONT="]Suspicious[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; [/FONT] [FONT="]Symbolic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng[/FONT] [FONT="]T[/FONT] [FONT="]Trend[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] phương hướng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] xu hướng, [/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] đi về phía, hướng về, xoay về, hướng về[/FONT] [FONT="]Trigger[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] cò súng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nút bấm (máy ảnh...)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] hành động nhanh; hiểu nhanh[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình[/FONT] [FONT="]U[/FONT] [FONT="]Unleash[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] mở, tháo (xích[/FONT][FONT="]),[/FONT][FONT="] gỡ ràng buộc[/FONT] [FONT="]Unmask[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] bộc lộ tính cách thật; bóc trần[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vạch mặt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tháo/gỡ bỏ mặt nạ[/FONT] [FONT="]V[/FONT] [FONT="]Vanish[/FONT] [FONT="](v)[/FONT][FONT="] tan biến, tiêu tan[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (toán học) triệt tiêu; [/FONT][FONT="][/FONT][FONT="] (ngôn ngữ học) âm lướt[/FONT] [FONT="]Vanity[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] tính vô nghĩa[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]chuyện hư hảo; sự hão huyền[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] lòng tự cao tự đại[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự vô dụng[/FONT][FONT="],[/FONT] [FONT="] ví đựng đồ trang điểm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm[/FONT] [FONT="]Vein[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] gân lá[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] gân cánh (bọ)[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] vân (gỗ)[/FONT][FONT="], ([/FONT][FONT="]mỏ)[/FONT][FONT="]mạch[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nguồn cảm hứng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] đặc điểm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] phong cách, điệu[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] sơn giả vân[/FONT] [FONT="]Verdict[/FONT] [FONT="] lời tuyên án, lời phán quyết sự quyết định, sự nhận định; dư luận [/FONT] [FONT="]Versus[/FONT] [FONT="]([/FONT][FONT="]giới từ[/FONT][FONT="])[/FONT][FONT="] (tiếng Latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (thể thao[/FONT][FONT="]…[/FONT][FONT="])[/FONT] [FONT="]Vestige[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] di tích[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (câu phủ định) một chút,[/FONT][FONT="](giải phẫu) vết tích[/FONT] [FONT="]Villainy[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] hành vi côn đồ; tính đê hèn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu[/FONT] [FONT="]Violation[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] sự vi phạm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự hãm hiếp; sự phá rối[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự xúc phạ[/FONT][FONT="]m[/FONT] [FONT="]Vitriolic[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] sunfuric[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay[/FONT] [FONT="]Vulnerable[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] có thể bị tổn thương, dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công; chỗ yếu[/FONT] [FONT="]W[/FONT] [FONT="]Willing[/FONT] [FONT="](a)[/FONT][FONT="] vui lòng; muốn[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sẵn sàng, quyết tâm[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện[/FONT] [FONT="]Witness[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] bằng chứng[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] nhân chứng, [/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] chứng kiến[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] làm chứng[/FONT][FONT="], [/FONT][FONT="]đối chứng[/FONT] [FONT="]Working class[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]giai cấp công nhân (như) the working classes[/FONT] [FONT="]Wound[/FONT] [FONT="] [/FONT][FONT="]vết thương,[/FONT][FONT="]vết xước, vết cắt[/FONT][FONT="],[/FONT][FONT="] sự tổn thương; mối hận tình[/FONT][FONT="]v)[/FONT][FONT="] làm bị thương[/FONT] [FONT="]Z[/FONT] [FONT="]Zeal[/FONT] [FONT="][/FONT][FONT="] lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết[/FONT]